190 cm
Chiều cao
68
SỐ ÁO
20 năm
15 thg 8, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự33%

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
23
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.997
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

New England Revolution II
2-0
90
0
0
0
0
7,0

8 thg 9

Crown Legacy FC
1-4
90
0
0
0
0
7,4

2 thg 9

Huntsville City FC
2-1
90
0
0
0
0
7,0

28 thg 8

New York City FC II
5-2
90
0
0
1
0
4,5

24 thg 8

Atlanta United 2
1-4
90
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

Crown Legacy FC
0-0
74
0
0
0
1
5,9

4 thg 8

Carolina Core
1-2
90
0
0
0
0
6,9

28 thg 7

Chattanooga FC
1-0
90
0
0
1
0
6,6

22 thg 7

New York Red Bulls II
1-1
90
0
0
0
0
7,4

15 thg 7

Inter Miami CF II
1-1
90
0
0
0
0
7,4
Orlando City B

15 thg 9

MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-0
90’
7,0

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-4
90’
7,4

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
2-1
90’
7,0

28 thg 8

MLS NEXT Pro
New York City FC II
5-2
90’
4,5

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
1-4
90’
6,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.997

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.000
Độ chính xác qua bóng
89,1%
Bóng dài chính xác
68
Độ chính xác của bóng dài
46,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
1.333
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
60,6%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
65,0%
Chặn
27
Bị chặn
1
Phạm lỗi
17
Phục hồi
52
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự33%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
66
0

Sự nghiệp mới

Orlando City SC Under 16/17thg 8 2019 - vừa xong
3
0
Orlando City SC U17thg 3 2021 - thg 9 2022
5
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
5
0
1
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Orlando City

Hoa Kỳ
1
US Open Cup(2022)