Thomas Williams
Orlando City
190 cm
Chiều cao
68
SỐ ÁO
20 năm
15 thg 8, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự33%
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo23
Bắt đầu24
Trận đấu1.997
Số phút đã chơi6,57
Xếp hạng4
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New England Revolution II
2-0
90
0
0
0
0
7,0
8 thg 9
Crown Legacy FC
1-4
90
0
0
0
0
7,4
2 thg 9
Huntsville City FC
2-1
90
0
0
0
0
7,0
28 thg 8
New York City FC II
5-2
90
0
0
1
0
4,5
24 thg 8
Atlanta United 2
1-4
90
0
0
0
0
6,6
11 thg 8
Crown Legacy FC
0-0
74
0
0
0
1
5,9
4 thg 8
Carolina Core
1-2
90
0
0
0
0
6,9
28 thg 7
Chattanooga FC
1-0
90
0
0
1
0
6,6
22 thg 7
New York Red Bulls II
1-1
90
0
0
0
0
7,4
15 thg 7
Inter Miami CF II
1-1
90
0
0
0
0
7,4
Orlando City B
15 thg 9
MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-0
90’
7,0
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-4
90’
7,4
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
2-1
90’
7,0
28 thg 8
MLS NEXT Pro
New York City FC II
5-2
90’
4,5
24 thg 8
MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
1-4
90’
6,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.997
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.000
Độ chính xác qua bóng
89,1%
Bóng dài chính xác
68
Độ chính xác của bóng dài
46,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
1.333
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
60,6%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
65,0%
Chặn
27
Bị chặn
1
Phạm lỗi
17
Phục hồi
52
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự33%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
66 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Orlando City SC Under 16/17thg 8 2019 - vừa xong 3 0 | ||
Orlando City SC U17thg 3 2021 - thg 9 2022 5 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
5 0 | ||
1 0 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm