Noah Jensen
Forge FC
175 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
AM
Premier League 2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu20
Trận đấu932
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
HFX Wanderers FC
3-0
45
0
0
0
0
6,6
8 thg 9
Cavalry FC
2-1
90
0
0
0
0
7,3
31 thg 8
Pacific FC
2-0
90
2
0
0
0
9,2
28 thg 8
Toronto FC
1-0
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
York United FC
0-0
16
0
0
0
0
6,2
19 thg 8
Vancouver FC
1-2
71
0
0
0
0
6,8
11 thg 8
Atlético Ottawa
3-0
8
0
0
0
0
-
4 thg 8
Valour FC
2-1
14
0
0
0
0
6,8
28 thg 7
HFX Wanderers FC
3-0
80
0
0
0
0
7,1
21 thg 7
Cavalry FC
1-1
89
0
0
0
0
6,9
Forge FC
14 thg 9
Premier League
HFX Wanderers FC
3-0
45’
6,6
8 thg 9
Premier League
Cavalry FC
2-1
90’
7,3
31 thg 8
Premier League
Pacific FC
2-0
90’
9,2
28 thg 8
Canadian Championship
Toronto FC
1-0
Ghế
24 thg 8
Premier League
York United FC
0-0
16’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 932
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
26
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
417
Độ chính xác qua bóng
82,9%
Bóng dài chính xác
61
Độ chính xác của bóng dài
73,5%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
46,2%
Lượt chạm
700
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
35
Tranh được bóng %
38,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
10,0%
Chặn
10
Bị chặn
6
Phạm lỗi
13
Phục hồi
54
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
78 9 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm