Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
25 năm
5 thg 1, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự37%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
18
Trận đấu
755
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Miami FC
1-0
90
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

El Paso Locomotive FC
0-0
70
0
0
0
0
6,6

3 thg 8

Indy Eleven
5-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Miami FC
2-0
5
0
0
0
0
-

6 thg 7

Birmingham Legion FC
2-0
1
0
0
0
0
-

23 thg 6

Phoenix Rising FC
0-0
56
0
0
0
0
6,2

15 thg 6

Detroit City FC
2-0
45
0
0
1
0
6,1

9 thg 6

Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
25
0
0
0
0
6,2

30 thg 5

Monterey Bay F.C.
0-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

El Paso Locomotive FC
1-2
45
0
0
0
0
6,1
Monterey Bay F.C.

1 thg 9

USL Championship
Miami FC
1-0
90’
6,1

25 thg 8

USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
70’
6,6
Charleston Battery

3 thg 8

USL Championship
Indy Eleven
5-0
Ghế

20 thg 7

USL Championship
Miami FC
2-0
5’
-

6 thg 7

USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
1’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 755

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
23
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
203
Độ chính xác qua bóng
77,8%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
65,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
4,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
34,9%
Lượt chạm
457
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
45,5%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
43,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
5
Bị chặn
12
Phạm lỗi
10
Phục hồi
38
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự37%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
18
0
12
0
21
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng