25 năm
15 thg 7, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái, Right Wing-Back, Left Wing-Back
CB
LB
RWB
LWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự19%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
23
Bắt đầu
26
Trận đấu
2.118
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Tampa Bay Rowdies
2-1
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

Rhode Island FC
2-0
90
0
0
1
0
7,7

1 thg 9

Indy Eleven
1-1
89
0
0
0
0
7,5

25 thg 8

Birmingham Legion FC
0-3
90
0
0
1
0
7,6

18 thg 8

Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
12
0
0
0
0
6,5

11 thg 8

San Antonio FC
0-0
90
0
0
0
0
7,5

8 thg 8

Detroit City FC
0-0
90
0
0
0
0
7,6

4 thg 8

Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
1
0
7,1

28 thg 7

Loudoun United FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0

21 thg 7

Hartford Athletic
3-1
90
0
1
0
0
7,7
Pittsburgh Riverhounds SC

15 thg 9

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
90’
6,7

8 thg 9

USL Championship
Rhode Island FC
2-0
90’
7,7

1 thg 9

USL Championship
Indy Eleven
1-1
89’
7,5

25 thg 8

USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
90’
7,6

18 thg 8

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
12’
6,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.118

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
911
Độ chính xác qua bóng
71,3%
Bóng dài chính xác
131
Độ chính xác của bóng dài
38,2%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
24,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.713
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
35
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
131
Tranh được bóng %
65,8%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
65,2%
Chặn
26
Bị chặn
1
Phạm lỗi
23
Phục hồi
104
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự19%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

74
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng