Marc Ybarra
Rhode Island FC
25 năm
18 thg 12, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự56%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng3
Kiến tạo27
Bắt đầu28
Trận đấu2.170
Số phút đã chơi6,91
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orange County SC
1-0
90
0
0
0
0
6,7
8 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
58
0
0
0
0
6,2
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
90
0
0
0
0
7,2
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
82
0
0
0
0
7,1
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
69
0
0
0
0
6,8
11 thg 8
Hartford Athletic
3-0
19
0
0
0
0
6,4
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
61
0
0
0
0
6,6
3 thg 8
Detroit City FC
1-1
45
0
0
0
0
6,5
28 thg 7
North Carolina FC
2-1
60
0
0
0
0
6,7
18 thg 7
Birmingham Legion FC
1-3
90
0
0
1
0
7,0
Rhode Island FC
15 thg 9
USL Championship
Orange County SC
1-0
90’
6,7
8 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
58’
6,2
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
90’
7,2
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
82’
7,1
18 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
69’
6,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.170
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
835
Độ chính xác qua bóng
81,7%
Bóng dài chính xác
69
Độ chính xác của bóng dài
53,5%
Các cơ hội đã tạo ra
34
Bóng bổng thành công
30
Độ chính xác băng chéo
38,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
22,2%
Lượt chạm
1.358
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
88
Tranh được bóng %
46,3%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
43,5%
Chặn
28
Bị chặn
1
Phạm lỗi
33
Phục hồi
105
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
15
Rê bóng qua
27
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự56%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 0 | ||
65 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Crew SC Academy Wolves Under 17/18thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng