Andres Montano
Cruz Azul
174 cm
Chiều cao
22 năm
22 thg 5, 2002
Trái
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự18%
Liga MX Apertura 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu7
Trận đấu182
Số phút đã chơi6,43
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Atletico de San Luis
3-1
62
0
0
0
0
6,3
1 thg 9
CF America
4-1
6
0
0
0
0
-
24 thg 8
Queretaro FC
0-2
8
0
0
0
0
-
14 thg 8
Mazatlan FC
2-2
29
0
1
0
0
7,3
10 thg 8
Orlando City
0-0
14
0
0
0
0
6,4
5 thg 8
Philadelphia Union
1-1
1
0
0
0
0
-
1 thg 8
Charlotte FC
0-0
0
0
0
0
0
6,4
21 thg 7
Toluca
1-1
19
0
0
0
0
6,2
17 thg 7
Tijuana
3-0
60
0
0
0
0
6,9
14 thg 7
Monterrey
0-4
16
0
0
0
0
6,5
Cruz Azul
Hôm qua
Liga MX Apertura
Atletico de San Luis
3-1
62’
6,3
1 thg 9
Liga MX Apertura
CF America
4-1
6’
-
24 thg 8
Liga MX Apertura
Queretaro FC
0-2
8’
-
14 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Mazatlan FC
2-2
29’
7,3
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Orlando City
0-0
14’
6,4
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,04xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,04xG0,02xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 182
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,04
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,04
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,15
Những đường chuyền thành công
63
Độ chính xác qua bóng
72,4%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
121
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
45,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
10
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự18%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
61 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
5 0 | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng