193 cm
Chiều cao
21 năm
11 thg 3, 2003
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
18
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Enosis Paralimni
0-1
17
0
0
0
0

2 thg 12, 2023

Apollon Limassol
2-2
0
0
0
0
0

26 thg 11, 2023

Omonia Nicosia
4-1
0
0
0
0
0

11 thg 11, 2023

Pafos FC
1-4
22
0
0
0
0

3 thg 11, 2023

AEZ Zakakiou
1-1
0
0
0
0
0

28 thg 10, 2023

Doxa Katokopia
2-0
0
0
0
0
0

21 thg 10, 2023

Aris Limassol
2-0
14
0
0
0
0

8 thg 10, 2023

AEL Limassol
1-0
0
0
0
0
0

2 thg 10, 2023

APOEL Nicosia
5-1
0
0
0
0
0
Omonia 29 Maiou

15 thg 9

Cyprus League
Enosis Paralimni
0-1
17’
-
Ethnikos Achnas

2 thg 12, 2023

1. Division
Apollon Limassol
2-2
Ghế

26 thg 11, 2023

1. Division
Omonia Nicosia
4-1
Ghế

11 thg 11, 2023

1. Division
Pafos FC
1-4
22’
-

3 thg 11, 2023

1. Division
AEZ Zakakiou
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

ALS Omonia 29is Maiou (cho mượn)thg 9 2024 - thg 6 2025
1
0
Ethnikos Achna FC (cho mượn)thg 9 2023 - thg 6 2024
2
0
7
0
1
0
2
0

Sự nghiệp mới

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng