Chuyển nhượng
177 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
23 năm
7 thg 3, 2001
Cả hai
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
360 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Hậu vệ trái
RB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự56%

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
111
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Pakhtakor Tashkent
0-1
81
0
0
0
0
7,2

29 thg 8

Dibba Al-Hisn
1-0
66
0
0
0
0
6,8

23 thg 8

Al Ittihad Kalba
2-2
45
0
0
1
0
6,5

30 thg 7

Israel U23
0-1
90
0
0
0
0
6,5

27 thg 5

Bochum
0-3
37
0
0
0
0
6,1

23 thg 5

Bochum
0-3
3
0
0
0
0
-

19 thg 5

Magdeburg
3-2
90
0
0
0
0
7,6

7 thg 4

Eintracht Braunschweig
2-0
3
0
0
1
0
-

30 thg 3

Kaiserslautern
1-3
45
0
0
0
0
6,5

15 thg 3

VfL Osnabrück
0-4
33
1
0
0
0
7,7
Al-Wasl

Hôm qua

AFC Champions League Elite West
Pakhtakor Tashkent
0-1
81’
7,2

29 thg 8

Pro League
Dibba Al-Hisn
1-0
66’
6,8

23 thg 8

Pro League
Al Ittihad Kalba
2-2
45’
6,5
Nhật Bản U23

30 thg 7

Summer Olympics Grp. D
Israel U23
0-1
90’
6,5
Fortuna Düsseldorf

27 thg 5

Bundesliga Qualification
Bochum
0-3
37’
6,1
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự56%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
27
1
43
0
35
0

Sự nghiệp mới

TSV Alemannia Aachen Under 19thg 8 2019 - thg 6 2020
20
1

Đội tuyển quốc gia

4
0
11
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng