14
SỐ ÁO
18 năm
15 thg 12, 2005
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
51
Số phút đã chơi
5,90
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Falkirk
0-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Hamilton Academical
2-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Queen's Park
0-2
6
0
0
0
0
-

17 thg 8

Dundee FC
6-1
90
0
0
0
0
-

9 thg 8

Ayr United
5-0
45
0
0
0
0
5,9

3 thg 8

Raith Rovers
1-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Airdrieonians
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Arbroath
0-5
5
0
0
0
0
-

20 thg 4

Dunfermline Athletic
0-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Inverness CT
0-1
0
0
0
0
0
-
Airdrieonians

14 thg 9

Championship
Falkirk
0-2
Ghế

31 thg 8

Championship
Hamilton Academical
2-2
Ghế

24 thg 8

Championship
Queen's Park
0-2
6’
-

17 thg 8

League Cup Final Stage
Dundee FC
6-1
90’
-

9 thg 8

Championship
Ayr United
5-0
45’
5,9
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
29
1

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng