188 cm
Chiều cao
55
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 2, 2003
Hà Lan
Quốc gia
30 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Eerste Divisie 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
278
Số phút đã chơi
7,46
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Emmen
3-3
76
1
0
1
0
7,0

13 thg 9

Jong AZ Alkmaar
0-1
90
0
0
0
0
7,3

30 thg 8

FC Eindhoven
1-1
1
0
0
0
0
-

16 thg 8

VVV-Venlo
0-1
90
0
0
0
0
8,1

9 thg 8

Telstar
2-3
21
1
0
0
0
7,4
Vitesse

16 thg 9

Eerste Divisie
FC Emmen
3-3
76’
7,0

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
0-1
90’
7,3

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Eindhoven
1-1
1’
-

16 thg 8

Eerste Divisie
VVV-Venlo
0-1
90’
8,1

9 thg 8

Eerste Divisie
Telstar
2-3
21’
7,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 278

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
180
Độ chính xác qua bóng
88,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
28,6%

Dẫn bóng

Lượt chạm
247
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
65,5%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
92,9%
Chặn
7
Phạm lỗi
5
Phục hồi
11
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng