7
SỐ ÁO
18 năm
20 thg 12, 2005
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
150
Số phút đã chơi
6,29
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

VfL Wolfsburg
0-1
84
0
0
0
0
6,2

31 thg 8

Eintracht Frankfurt
2-0
66
0
0
0
0
6,4
FC Carl Zeiss Jena (W)

14 thg 9

Frauen-Bundesliga
VfL Wolfsburg (W)
0-1
84’
6,2

31 thg 8

Frauen-Bundesliga
Eintracht Frankfurt (W)
2-0
66’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 150

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
11
Độ chính xác qua bóng
42,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
16,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
55
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
37,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
7
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

32
3
SC Freiburg IIthg 7 2022 - thg 6 2023
23
4
4
0

Đội tuyển quốc gia

10
6
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng