Maite Zubieta
Athletic Club
32
SỐ ÁO
20 năm
28 thg 5, 2004
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự55%
Liga F 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo22
Bắt đầu27
Trận đấu2.108
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 6
Sevilla
2-1
73
0
0
0
0
6,8
9 thg 6
Real Madrid
1-0
34
0
0
0
0
6,4
10 thg 5
Barcelona
7-0
90
0
0
0
0
6,2
4 thg 5
Villarreal
1-0
25
0
0
0
0
6,2
28 thg 4
Eibar
0-2
90
0
0
0
0
7,5
20 thg 4
Madrid CFF
2-1
90
0
0
0
0
5,3
14 thg 4
Atletico Madrid
1-0
90
0
0
1
0
7,5
31 thg 3
Levante Badalona
4-1
90
0
0
0
0
6,6
23 thg 3
Real Sociedad
0-1
35
0
0
0
0
6,1
17 thg 3
Valencia
2-0
90
0
0
0
0
7,1
Athletic Club (W)
16 thg 6
Liga F
Sevilla (W)
2-1
73’
6,8
9 thg 6
Liga F
Real Madrid (W)
1-0
34’
6,4
10 thg 5
Liga F
Barcelona (W)
7-0
90’
6,2
4 thg 5
Liga F
Villarreal (W)
1-0
25’
6,2
28 thg 4
Liga F
Eibar (W)
0-2
90’
7,5
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.108
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
21
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.063
Độ chính xác qua bóng
83,0%
Bóng dài chính xác
112
Độ chính xác của bóng dài
56,6%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
15,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
1.551
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
56,2%
Tranh được bóng
86
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
60,6%
Chặn
23
Bị chặn
2
Phạm lỗi
33
Phục hồi
123
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
24
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự55%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
50 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Spain Under 20thg 8 2022 - vừa xong 11 0 | ||
Spain Under 16thg 2 2020 - vừa xong 1 0 | ||
17 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Tây Ban Nha U19
Quốc tế1
UEFA U19 Championship Women(2023 Belgium)