Itziar Gastearena

Đại lý miễn phí
161 cm
Chiều cao
31 năm
4 thg 5, 1993
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB

Liga F 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
19
Trận đấu
955
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 6

Eibar
0-2
0
0
0
0
0
-

9 thg 6

Levante
0-3
71
0
0
0
0
6,7

25 thg 5

Huelva
2-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Real Betis
2-3
8
0
0
0
0
-

4 thg 5

Barcelona
1-4
9
0
0
0
0
-

27 thg 4

Villarreal
1-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

UD Tenerife
2-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 4

Real Madrid
5-0
34
0
0
1
0
6,4

31 thg 3

Madrid CFF
3-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 3

Valencia
4-1
59
0
0
0
0
6,0
Granada (W)

15 thg 6

Liga F
Eibar (W)
0-2
Ghế

9 thg 6

Liga F
Levante (W)
0-3
71’
6,7

25 thg 5

Liga F
Huelva (W)
2-1
Ghế

11 thg 5

Liga F
Real Betis (W)
2-3
8’
-

4 thg 5

Liga F
Barcelona (W)
1-4
9’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 955

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
220
Độ chính xác qua bóng
66,5%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
35,1%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
7,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
574
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
68,2%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
12
Bị chặn
1
Phạm lỗi
14
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
0
9
0
25
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng