Steffen Yeates
24 năm
4 thg 1, 2000
Trinidad và Tobago
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
CM
LM
RW
AM
LW
ST
Premier League 2024
1
Bàn thắng3
Kiến tạo18
Bắt đầu21
Trận đấu1.613
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
HFX Wanderers FC
2-2
27
0
0
0
0
6,5
14 thg 9
Vancouver FC
3-0
30
0
0
0
0
6,0
11 thg 9
French Guiana
0-0
28
0
0
0
0
5,9
7 thg 9
Honduras
4-0
66
0
0
1
0
5,9
31 thg 8
Forge FC
2-0
90
0
0
0
0
6,8
28 thg 8
Vancouver Whitecaps
1-0
69
0
0
0
0
6,6
24 thg 8
Cavalry FC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
18 thg 8
Atlético Ottawa
0-3
83
0
0
0
0
5,5
11 thg 8
Vancouver FC
1-0
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 8
York United FC
1-1
83
0
1
0
0
7,4
Pacific FC
Hôm nay
Premier League
HFX Wanderers FC
2-2
27’
6,5
14 thg 9
Premier League
Vancouver FC
3-0
30’
6,0
Trinidad và Tobago
11 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
French Guiana
0-0
28’
5,9
7 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
Honduras
4-0
66’
5,9
Pacific FC
31 thg 8
Premier League
Forge FC
2-0
90’
6,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.613
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
23
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
724
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
33
Bóng bổng thành công
20
Độ chính xác băng chéo
26,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
43,9%
Lượt chạm
1.213
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
67,7%
Tranh được bóng
84
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
35,5%
Chặn
6
Bị chặn
6
Phạm lỗi
21
Phục hồi
95
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
20
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
56 2 | ||
45 3 | ||
2 0 | ||
4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Toronto FC Academy Under 18/19thg 11 2017 - thg 6 2018 2 0 | ||
Toronto FC Under 17thg 1 2016 - thg 12 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
3 0 | ||
1 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng