Miguel Perez
Birmingham Legion FC
180 cm
Chiều cao
19 năm
28 thg 4, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
2,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự79%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu23
Trận đấu594
Số phút đã chơi6,25
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Loudoun United FC
4-2
0
0
0
0
0
-
12 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Rhode Island FC
2-0
3
0
0
0
0
-
25 thg 8
Pittsburgh Riverhounds SC
0-3
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Detroit City FC
0-1
5
0
0
0
0
-
11 thg 8
Monterey Bay F.C.
1-2
23
0
0
0
0
5,8
4 thg 8
Hartford Athletic
2-2
26
0
0
0
0
6,4
28 thg 7
Orange County SC
3-0
13
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
New Mexico United
1-1
16
0
0
0
0
6,1
18 thg 7
Rhode Island FC
1-3
12
0
0
0
0
6,1
Birmingham Legion FC
15 thg 9
USL Championship
Loudoun United FC
4-2
Ghế
12 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-0
Ghế
1 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
3’
-
25 thg 8
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
0-3
Ghế
17 thg 8
USL Championship
Detroit City FC
0-1
5’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 594
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
16
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
204
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
60,9%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
372
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
36,6%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
8
Bị chặn
2
Phạm lỗi
20
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự79%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
18 2 | ||
13 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
St. Louis City SC Under 17thg 7 2021 - thg 12 2022 21 5 |
- Trận đấu
- Bàn thắng