Max Schneider
Indy Eleven
187 cm
Chiều cao
24 năm
28 thg 7, 2000
Đức
Quốc gia
40 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự96%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo3
Bắt đầu8
Trận đấu316
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 9
Northern Colorado Hailstorm FC
2-0
12
0
0
0
1
5,0
8 thg 9
Greenville Triumph SC
3-1
28
0
0
0
0
6,6
10 thg 8
Central Valley Fuego FC
0-1
85
0
0
1
0
7,3
4 thg 8
Forward Madison FC
2-2
31
0
1
0
0
7,4
28 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
0-1
45
0
0
1
0
7,0
20 thg 7
Northern Colorado Hailstorm FC
2-0
28
0
0
0
0
6,3
14 thg 7
Loudoun United FC
1-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 7
Atlanta United
1-2
5
0
0
0
0
-
6 thg 7
Rhode Island FC
3-3
7
0
0
0
0
-
23 thg 6
Orange County SC
0-1
52
0
0
0
0
6,8
Union Omaha
12 thg 9
USL League One Cup Final Stage
Northern Colorado Hailstorm FC
2-0
12’
5,0
8 thg 9
USL League One
Greenville Triumph SC
3-1
28’
6,6
10 thg 8
USL League One Cup
Central Valley Fuego FC
0-1
85’
7,3
4 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
2-2
31’
7,4
28 thg 7
USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
0-1
45’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 316
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
122
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Lượt chạm
215
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
50,9%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
70,0%
Chặn
6
Phạm lỗi
11
Phục hồi
18
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự96%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 0 | ||
12 0 | ||
52 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
23 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng