Dida Armstrong
St. Louis City 2
180 cm
Chiều cao
20 năm
4 thg 6, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu16
Trận đấu372
Số phút đã chơi6,38
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Minnesota United 2
2-2
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
Colorado Rapids 2
1-3
14
0
0
0
0
6,4
3 thg 9
Austin FC II
3-2
45
0
0
1
0
6,0
26 thg 8
North Texas SC
4-0
21
0
0
0
0
6,4
18 thg 8
Minnesota United 2
0-3
90
0
0
1
0
7,8
12 thg 8
Houston Dynamo 2
1-1
55
0
0
1
0
6,7
3 thg 8
Ventura County FC
2-3
16
0
0
0
0
6,0
28 thg 7
North Texas SC
2-1
27
0
0
0
0
5,8
22 thg 7
Sporting Kansas City II
3-1
13
0
0
0
0
7,0
7 thg 7
Los Angeles FC II
4-3
12
0
0
0
0
6,1
St. Louis City 2
16 thg 9
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-2
Ghế
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-3
14’
6,4
3 thg 9
MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
45’
6,0
26 thg 8
MLS NEXT Pro
North Texas SC
4-0
21’
6,4
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
0-3
90’
7,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 372
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
78
Độ chính xác qua bóng
69,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
21,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
249
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
59,1%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
39,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
9
Phạm lỗi
10
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng