Josh Dolling

Đại lý miễn phí
26 năm
29 thg 12, 1997
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự32%

USL League One 2024

4
Bàn thắng
2
Kiến tạo
14
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.149
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Central Valley Fuego FC
3-2
60
0
0
0
0
6,9

5 thg 9

Union Omaha
2-1
68
0
0
0
0
6,5

30 thg 8

Richmond Kickers
3-2
90
0
0
0
0
6,5

24 thg 8

One Knoxville SC
1-1
75
0
0
0
0
7,1

14 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
33
0
0
0
0
6,0

8 thg 8

Chattanooga Red Wolves SC
0-1
90
0
1
1
0
8,2

4 thg 8

South Georgia Tormenta FC
3-3
90
1
1
1
0
8,7

28 thg 7

Charlotte Independence
2-4
90
1
0
0
0
7,3

20 thg 7

Central Valley Fuego FC
1-0
61
0
0
0
0
6,3

7 thg 7

Chattanooga Red Wolves SC
2-1
64
0
0
0
0
6,3
Spokane Velocity FC

8 thg 9

USL League One
Central Valley Fuego FC
3-2
60’
6,9

5 thg 9

USL League One
Union Omaha
2-1
68’
6,5

30 thg 8

USL League One Cup
Richmond Kickers
3-2
90’
6,5

24 thg 8

USL League One
One Knoxville SC
1-1
75’
7,1

14 thg 8

USL League One Cup
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
33’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.209

Cú sút

Bàn thắng
4
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
25
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
255
Độ chính xác qua bóng
74,8%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
90,9%
Các cơ hội đã tạo ra
14

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
36,4%
Lượt chạm
502
Chạm tại vùng phạt địch
59
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
61,5%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
45,0%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
53,1%
Chặn
6
Bị chặn
5
Phạm lỗi
20
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự32%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
17
4
St Louis CITY2thg 1 2022 - thg 12 2022
25
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng