Stefan Stojanovic
FC Tulsa
23 năm
3 thg 3, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự32%
USL Championship 2024
4
Bàn thắng2
Kiến tạo24
Bắt đầu27
Trận đấu1.869
Số phút đã chơi6,65
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Louisville City FC
0-1
73
0
0
0
0
6,5
12 thg 9
Las Vegas Lights FC
1-1
69
0
0
0
0
6,7
7 thg 9
Phoenix Rising FC
1-0
11
0
0
0
0
6,4
2 thg 9
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
61
0
0
0
0
6,2
25 thg 8
Detroit City FC
0-1
90
0
0
0
0
6,3
18 thg 8
Memphis 901 FC
2-0
90
0
0
0
0
6,1
15 thg 8
New Mexico United
3-3
83
0
1
1
0
7,0
10 thg 8
Orange County SC
0-0
59
0
0
0
0
6,6
4 thg 8
San Antonio FC
1-3
45
1
0
0
0
7,2
27 thg 7
Indy Eleven
0-0
66
0
0
0
0
6,3
FC Tulsa
Hôm qua
USL Championship
Louisville City FC
0-1
73’
6,5
12 thg 9
USL Championship
Las Vegas Lights FC
1-1
69’
6,7
7 thg 9
USL Championship
Phoenix Rising FC
1-0
11’
6,4
2 thg 9
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
61’
6,2
25 thg 8
USL Championship
Detroit City FC
0-1
90’
6,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.869
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
40
Sút trúng đích
19
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
221
Độ chính xác qua bóng
66,2%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
36,0%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
581
Chạm tại vùng phạt địch
71
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
76,2%
Tranh được bóng
93
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
48
Tranh được bóng trên không %
39,7%
Chặn
2
Bị chặn
7
Phạm lỗi
22
Phục hồi
41
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự32%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 4 | ||
45 11 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Sockers FC Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2018 11 11 | ||
Sockers FC Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
United States Under 18thg 2 2018 - thg 2 2018 1 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng