48
SỐ ÁO
28 năm
4 thg 3, 1996
Iraq
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

AFC Champions League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
7,88
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Altyn Asyr
2-1
90
0
0
0
0
7,9

4 thg 12, 2023

AGMK
3-2
0
0
0
0
0
-

27 thg 11, 2023

Sepahan
1-0
90
0
0
0
0
6,9

6 thg 11, 2023

Al Ittihad
2-0
90
0
0
0
0
8,4

23 thg 10, 2023

Al Ittihad
1-0
90
0
0
0
0
6,6

2 thg 10, 2023

AGMK
1-2
90
0
0
1
0
7,2
Al Quwa Al Jawiya

Hôm qua

AFC Champions League Two Grp. B
Altyn Asyr
2-1
90’
7,9

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. C
AGMK
3-2
Ghế

27 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
1-0
90’
6,9

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
2-0
90’
8,4

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
1-0
90’
6,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
47
Độ chính xác qua bóng
94,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
78
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
78,6%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
3
Naft Al-Wasatthg 9 2020 - thg 12 2022
0
6

Đội tuyển quốc gia

1
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng