20
SỐ ÁO
22 năm
27 thg 1, 2002
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
7
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 8

Al Qadasiya
0-1
6
0
0
0
0
-

22 thg 8

Al Nassr FC
1-1
1
0
0
0
0
-

27 thg 5

Damac FC
1-1
28
0
0
0
0
6,1

23 thg 5

Al Ahli
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Al Taee
1-1
1
0
0
0
0
-

4 thg 5

Al Shabab
2-0
3
0
0
0
0
-

18 thg 4

Al Fateh FC
3-1
10
0
0
0
0
5,9

7 thg 4

Al Hazem
2-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 12, 2023

Abha
4-3
0
0
0
0
0
-

23 thg 12, 2023

Al Ittihad
1-3
0
0
0
0
0
-
Al-Raed

27 thg 8

Saudi Pro League
Al Qadasiya
0-1
6’
-

22 thg 8

Saudi Pro League
Al Nassr FC
1-1
1’
-

27 thg 5

Saudi Pro League
Damac FC
1-1
28’
6,1

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Ahli
0-0
Ghế

11 thg 5

Saudi Pro League
Al Taee
1-1
1’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng