4
SỐ ÁO
23 năm
4 thg 3, 2001
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự80%

A-League Women Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
7,31
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 5

Melbourne City FC
0-1
90
0
0
1
0
7,4

27 thg 4

Central Coast Mariners
1-1
90
0
0
0
0
7,1

21 thg 4

Central Coast Mariners
0-1
90
0
0
0
0
7,5

31 thg 3

Melbourne Victory
0-4
90
0
0
0
0
6,4

27 thg 3

Canberra United FC
1-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 3

Adelaide United
3-0
90
0
0
0
0
7,7

17 thg 3

Wellington Phoenix
2-4
90
0
0
0
0
7,1

9 thg 3

Western United FC
3-1
90
0
0
1
0
7,3

2 thg 3

Western Sydney Wanderers FC
0-2
90
0
0
0
0
6,9

17 thg 2

Canberra United FC
0-0
90
0
0
0
0
-
Sydney FC (W)

4 thg 5

A-League Women Playoff
Melbourne City FC (W)
0-1
90’
7,4

27 thg 4

A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
1-1
90’
7,1

21 thg 4

A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
0-1
90’
7,5

31 thg 3

A-League Women
Melbourne Victory (W)
0-4
90’
6,4

27 thg 3

A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
90’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.181

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
482
Độ chính xác qua bóng
64,4%
Bóng dài chính xác
53
Độ chính xác của bóng dài
31,0%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
24,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.471
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
49
Tranh bóng thành công %
72,1%
Tranh được bóng
101
Tranh được bóng %
54,3%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
51,5%
Chặn
42
Bị chặn
1
Phạm lỗi
34
Phục hồi
143
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự80%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
0
APIA Leichhardt FCthg 4 2022 - thg 9 2022
9
0
28
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sydney FC

Australia
1
A-League Women(23/24)