Jerry Ayon
Monterey Bay F.C.
173 cm
Chiều cao
23 năm
16 thg 9, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự14%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu15
Trận đấu667
Số phút đã chơi6,25
Xếp hạng0
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Miami FC
1-0
39
0
0
0
1
5,4
25 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
0
0
7,8
18 thg 8
New Mexico United
3-2
90
0
0
0
0
5,5
11 thg 8
Birmingham Legion FC
1-2
86
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Tampa Bay Rowdies
2-2
34
0
0
0
0
6,0
28 thg 7
Louisville City FC
4-1
18
0
0
0
0
6,2
14 thg 7
FC Tulsa
0-0
0
0
0
0
0
-
7 thg 7
Pittsburgh Riverhounds SC
0-1
22
0
0
0
0
6,0
30 thg 6
Colorado Springs Switchbacks FC
1-0
90
0
0
0
0
6,6
23 thg 6
Oakland Roots SC
2-1
23
0
0
0
0
6,3
Monterey Bay F.C.
1 thg 9
USL Championship
Miami FC
1-0
39’
5,4
25 thg 8
USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
90’
7,8
18 thg 8
USL Championship
New Mexico United
3-2
90’
5,5
11 thg 8
USL Championship
Birmingham Legion FC
1-2
86’
6,7
4 thg 8
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-2
34’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 667
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
240
Độ chính xác qua bóng
83,0%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
52,9%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
391
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
58,3%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
41,4%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
7
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự14%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 2 | ||
47 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
San Jose Earthquakes Under 18/19thg 8 2018 - thg 12 2021 14 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng