Chuyển nhượng
30
SỐ ÁO
22 năm
13 thg 7, 2002
Colombia
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
LM
AM
ST

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
8
Trận đấu
300
Số phút đã chơi
6,25
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Patriotas
1-2
21
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

Tolima
0-2
20
0
0
0
0
6,1

24 thg 8

Deportivo Pasto
1-2
62
0
0
0
0
7,0

19 thg 8

America de Cali
1-2
71
0
0
0
0
6,2

12 thg 8

Once Caldas
2-1
32
0
0
0
0
5,6

8 thg 8

Santa Fe
0-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

CD Jaguares
0-0
18
0
0
0
0
6,9

21 thg 7

Millonarios
1-0
45
0
0
0
0
6,2

19 thg 7

Junior FC
1-0
31
0
0
0
0
6,0

16 thg 6

Santa Fe
3-2
23
0
0
0
0
6,1
Bucaramanga

13 thg 9

Primera A Clausura
Patriotas
1-2
21’
6,1

1 thg 9

Primera A Clausura
Tolima
0-2
20’
6,1

24 thg 8

Primera A Clausura
Deportivo Pasto
1-2
62’
7,0

19 thg 8

Primera A Clausura
America de Cali
1-2
71’
6,2

12 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
2-1
32’
5,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.020

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
26
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
215
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
52,9%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
27,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
478
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
20
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
59
Tranh được bóng %
42,8%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
35,7%
Bị chặn
8
Phạm lỗi
20
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
4
36
6
20
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng