Harry Politidis
Melbourne City FC
176 cm
Chiều cao
38
SỐ ÁO
22 năm
28 thg 6, 2002
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
A-League Men 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu12
Trận đấu263
Số phút đã chơi6,35
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
3 thg 8
Perth Glory
5-4
120
1
0
0
0
-
20 thg 4
Western Sydney Wanderers FC
1-2
29
0
0
0
0
6,3
14 thg 4
Perth Glory
8-0
29
0
0
0
0
6,6
6 thg 4
Melbourne Victory
2-1
0
0
0
0
0
-
2 thg 4
Central Coast Mariners
2-1
16
0
0
0
0
6,6
30 thg 3
Newcastle Jets
0-0
0
0
0
0
0
-
12 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
7-0
16
0
0
0
0
6,1
9 thg 3
Wellington Phoenix
1-0
14
0
0
0
0
6,7
1 thg 3
Macarthur FC
2-0
23
0
0
0
0
6,6
24 thg 2
Sydney FC
1-1
0
0
0
0
0
-
Melbourne City FC
3 thg 8
Australia Cup
Perth Glory
5-4
120’
-
20 thg 4
A-League Men
Western Sydney Wanderers FC
1-2
29’
6,3
14 thg 4
A-League Men
Perth Glory
8-0
29’
6,6
6 thg 4
A-League Men
Melbourne Victory
2-1
Ghế
2 thg 4
A-League Men
Central Coast Mariners
2-1
16’
6,6
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,36xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,09xG0,15xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 263
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,36
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,94
xG không tính phạt đền
0,36
Cú sút
3
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,86
Những đường chuyền thành công
156
Độ chính xác qua bóng
89,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
42,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
257
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
47,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
30,8%
Chặn
6
Phạm lỗi
2
Phục hồi
25
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 0 |
Trận đấu Bàn thắng