90
SỐ ÁO
21 năm
10 thg 6, 2003
Togo
Quốc gia
40 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RWB
RW
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự88%

Major League Soccer 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
43
Số phút đã chơi
6,02
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

St. Louis City 2
2-2
90
0
1
0
0
7,5

8 thg 9

Austin FC II
3-2
82
1
0
0
0
7,8

25 thg 8

Seattle Sounders FC
2-3
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

The Town FC
1-1
68
1
0
0
0
8,0

31 thg 7

Necaxa
1-0
45
0
0
0
0
7,1

27 thg 7

Seattle Sounders FC
2-0
59
0
0
0
0
7,3

19 thg 7

Austin FC II
2-2
90
0
0
0
0
7,5

4 thg 7

North Texas SC
4-0
69
0
0
0
0
5,6

1 thg 7

Houston Dynamo 2
1-3
45
0
0
0
0
6,1

26 thg 6

Portland Timbers 2
2-3
90
0
1
0
0
7,7
Minnesota United 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
2-2
90’
7,5

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
82’
7,8
Minnesota United

25 thg 8

Major League Soccer
Seattle Sounders FC
2-3
Ghế
Minnesota United 2

9 thg 8

MLS NEXT Pro
The Town FC
1-1
68’
8,0
Minnesota United

31 thg 7

Leagues Cup West Grp. 6
Necaxa
1-0
45’
7,1
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự88%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
39
6
1
1

Sự nghiệp mới

Minnesota United FC U19thg 7 2022 - vừa xong
  • Trận đấu
  • Bàn thắng