8
SỐ ÁO
19 năm
6 thg 11, 2004
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
70
Số phút đã chơi
6,34
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Jong FC Utrecht
0-3
2
0
0
0
0
-

13 thg 9

ADO Den Haag
2-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Jong AZ Alkmaar
6-0
13
0
1
0
0
6,9

9 thg 8

FC Eindhoven
2-0
55
0
0
0
0
5,8

10 thg 5

FC Eindhoven
2-0
56
0
0
0
0
5,8

3 thg 5

FC Emmen
1-2
64
0
0
0
0
6,6

26 thg 4

VVV-Venlo
2-3
15
0
0
0
0
6,5

19 thg 4

NAC Breda
2-2
0
0
0
0
0
-

15 thg 4

Jong FC Utrecht
0-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 4

Jong Ajax
0-2
0
0
0
0
0
-
FC Den Bosch

16 thg 9

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
0-3
2’
-

13 thg 9

Eerste Divisie
ADO Den Haag
2-0
Ghế

16 thg 8

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
6-0
13’
6,9

9 thg 8

Eerste Divisie
FC Eindhoven
2-0
55’
5,8

10 thg 5

Eerste Divisie
FC Eindhoven
2-0
56’
5,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 70

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
30
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
14,3%
Phạm lỗi
4
Phục hồi
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Den Bosch (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2024 - vừa xong
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng