182 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
22 năm
13 thg 10, 2001
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự27%

K-League 1 2024

7
Bàn thắng
4
Kiến tạo
13
Bắt đầu
30
Trận đấu
1.778
Số phút đã chơi
6,84
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Yokohama F.Marinos
7-3
27
1
1
0
0
8,4

13 thg 9

Pohang Steelers
2-1
67
1
0
1
0
7,6

1 thg 9

Daejeon Hana Citizen
2-0
16
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

Ulsan HD FC
0-1
45
0
0
0
0
6,1

18 thg 8

Gangwon FC
3-2
45
0
0
0
0
6,1

9 thg 8

Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
45
0
1
0
0
7,3

27 thg 7

Suwon FC
1-0
61
1
0
0
0
7,5

21 thg 7

Daegu FC
0-1
64
0
0
0
0
6,5

14 thg 7

Incheon United
0-2
45
0
0
0
0
4,9

10 thg 7

Ulsan HD FC
0-1
90
0
0
0
0
7,1
Gwangju FC

17 thg 9

AFC Champions League Elite East
Yokohama F.Marinos
7-3
27’
8,4

13 thg 9

K-League 1
Pohang Steelers
2-1
67’
7,6

1 thg 9

K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-0
16’
6,3

25 thg 8

K-League 1
Ulsan HD FC
0-1
45’
6,1

18 thg 8

K-League 1
Gangwon FC
3-2
45’
6,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 44%
  • 43Cú sút
  • 7Bàn thắng
  • 7,18xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,88xG0,99xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.778

Cú sút

Bàn thắng
7
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
7,20
xG đạt mục tiêu (xGOT)
8,58
xG không tính phạt đền
7,20
Cú sút
43
Sút trúng đích
20

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
4,20
Những đường chuyền thành công
319
Độ chính xác qua bóng
74,2%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
56,2%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
9,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
22
Dắt bóng thành công
31,9%
Lượt chạm
949
Chạm tại vùng phạt địch
97
Bị truất quyền thi đấu
32
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
54

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
65,8%
Tranh được bóng
152
Tranh được bóng %
49,0%
Tranh được bóng trên không
38
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
11
Bị chặn
7
Phạm lỗi
23
Phục hồi
90
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
21

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

33
9
CF Canelas 2010thg 1 2023 - thg 1 2024
28
6
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng