18
SỐ ÁO
24 năm
19 thg 3, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.494
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Hammarby IF
0-5
46
0
0
0
0

6 thg 9

FC Rosengård
3-0
77
0
0
0
0

31 thg 8

Linköpings FC
0-0
90
0
0
0
0

25 thg 8

KIF Örebro
1-0
90
0
0
0
0

19 thg 8

Djurgården
2-3
90
0
0
1
0

6 thg 7

Växjö DFF
2-1
90
0
0
0
0

30 thg 6

Djurgården
0-3
90
0
0
0
0

24 thg 6

IFK Norrköping
0-0
90
0
0
0
0

12 thg 6

AIK
2-2
90
0
0
1
0

6 thg 6

KIF Örebro
4-1
36
0
0
1
0
Brommapojkarna (W)

13 thg 9

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
0-5
46’
-

6 thg 9

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
3-0
77’
-

31 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
0-0
90’
-

25 thg 8

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
1-0
90’
-

19 thg 8

Damallsvenskan
Djurgården (W)
2-3
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng