26
SỐ ÁO
28 năm
1 thg 1, 1996
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Damallsvenskan 2022

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
23
Trận đấu
2.025
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Djurgården
5-2
0
0
0
0
0

31 thg 8

Brommapojkarna
0-0
0
0
0
0
0

28 thg 8

KIF Örebro
2-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

IFK Norrköping
2-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Hammarby IF
3-0
0
0
0
0
0

5 thg 7

Piteå IF
0-2
0
0
0
0
0

30 thg 6

Växjö DFF
2-1
0
0
0
0
0

23 thg 6

Kristianstads DFF
3-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

KIF Örebro
2-1
0
0
0
0
0

13 thg 6

Piteå IF
4-2
0
0
0
0
0
Linköpings FC (W)

17 thg 9

Damallsvenskan
Djurgården (W)
5-2
Ghế

31 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
0-0
Ghế

28 thg 8

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
2-1
Ghế

24 thg 8

Damallsvenskan
IFK Norrköping (W)
2-2
Ghế

17 thg 8

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
3-0
Ghế
2022

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng