13
SỐ ÁO
29 năm
19 thg 9, 1995
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền đạo
CM
ST

Damallsvenskan 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.328
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kristianstads DFF
4-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

BK Häcken
4-0
61
0
0
0
0

31 thg 8

FC Rosengård
1-5
46
0
0
0
0

24 thg 8

Vittsjö GIK
2-3
90
1
0
0
0

5 thg 7

Hammarby IF
4-0
90
0
0
0
0

1 thg 7

Piteå IF
0-0
90
0
0
0
0

27 thg 6

Piteå IF
5-3
90
0
0
0
0

23 thg 6

Hammarby IF
0-2
90
0
0
0
0

16 thg 6

Växjö DFF
2-1
76
0
0
0
0

12 thg 6

Brommapojkarna
2-2
83
0
0
0
0
AIK (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
4-1
Ghế

7 thg 9

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
4-0
61’
-

31 thg 8

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
1-5
46’
-

24 thg 8

Damallsvenskan
Vittsjö GIK (W)
2-3
90’
-

5 thg 7

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
4-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng