22
SỐ ÁO
20 năm
20 thg 1, 2004
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải
RB
DM
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự45%

Allsvenskan 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
13
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.078
Số phút đã chơi
7,01
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

IFK Norrköping
1-1
84
0
0
0
0
7,5

1 thg 9

IFK Göteborg
0-1
90
0
0
0
0
7,4

26 thg 8

GAIS
0-0
90
0
0
0
0
7,4

17 thg 8

IFK Värnamo
0-3
83
0
0
0
0
7,9

12 thg 8

Brommapojkarna
3-3
59
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

Kalmar FF
1-4
90
0
2
0
0
9,0

28 thg 7

Mjällby
3-0
76
0
0
0
0
7,4

20 thg 7

Brommapojkarna
0-2
80
0
0
0
0
7,7

15 thg 7

IFK Göteborg
0-1
31
0
0
0
0
6,1

7 thg 7

GAIS
0-0
0
0
0
0
0
-
Hammarby

16 thg 9

Allsvenskan
IFK Norrköping
1-1
84’
7,5

1 thg 9

Allsvenskan
IFK Göteborg
0-1
90’
7,4

26 thg 8

Allsvenskan
GAIS
0-0
90’
7,4

17 thg 8

Allsvenskan
IFK Värnamo
0-3
83’
7,9

12 thg 8

Allsvenskan
Brommapojkarna
3-3
59’
6,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 17%
  • 6Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,50xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,03xG0,29xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.078

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,53
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,29
xG không tính phạt đền
0,53
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,76
Những đường chuyền thành công
635
Độ chính xác qua bóng
90,1%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
47,1%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
12,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
882
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
74,2%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
61,8%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
47,1%
Chặn
10
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
45
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự45%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

44
1
6
0
19
0

Sự nghiệp mới

Hammarby IF Under 19 (quay trở lại khoản vay)thg 12 2022 - vừa xong
Hammarby IF Under 19thg 7 2021 - thg 1 2022
2
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
Sweden Under 18thg 3 2022 - thg 3 2022
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng