Leon Hien
Odds Ballklubb
Chấn thương do va chạm (9 thg 9)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
4
SỐ ÁO
23 năm
31 thg 7, 2001
Thụy Điển
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự86%
Eliteserien 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu3
Trận đấu104
Số phút đã chơi6,47
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Fredrikstad
2-0
63
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Rosenborg
1-3
27
0
0
0
0
6,2
18 thg 8
Hamarkameratene
1-0
14
0
0
0
0
6,6
3 thg 12, 2023
Aalesund
4-1
90
0
0
0
0
7,6
26 thg 11, 2023
Lillestrøm
4-4
90
0
0
0
0
6,0
12 thg 11, 2023
Tromsø
1-2
89
0
0
0
0
6,4
29 thg 10, 2023
Hamarkameratene
2-0
82
0
0
1
0
7,6
22 thg 10, 2023
Strømsgodset
3-1
90
0
0
0
0
6,0
7 thg 10, 2023
Viking
1-1
8
0
0
0
0
-
24 thg 9, 2023
FK Haugesund
1-1
4
0
0
0
0
-
Odds Ballklubb
31 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
2-0
63’
6,7
25 thg 8
Eliteserien
Rosenborg
1-3
27’
6,2
18 thg 8
Eliteserien
Hamarkameratene
1-0
14’
6,6
3 thg 12, 2023
Eliteserien
Aalesund
4-1
90’
7,6
26 thg 11, 2023
Eliteserien
Lillestrøm
4-4
90’
6,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,18xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 104
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,18
xG không tính phạt đền
0,18
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,19
Những đường chuyền thành công
38
Độ chính xác qua bóng
73,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Lượt chạm
82
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
47,4%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
72,7%
Chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
3
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 1 | ||
9 1 | ||
3 0 | ||
11 2 | ||
Trận đấu Bàn thắng