Jed Drew
Macarthur FC
176 cm
Chiều cao
37
SỐ ÁO
21 năm
29 thg 8, 2003
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải
RM
LM
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự53%
A-League Men Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu45
Số phút đã chơi5,67
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Oakleigh Cannons
0-1
90
0
0
0
0
-
25 thg 8
Newcastle Jets
3-4
90
0
0
0
0
-
30 thg 7
O'Connor Knights
1-2
90
0
0
0
0
-
4 thg 5
Sydney FC
4-0
45
0
0
0
0
5,7
27 thg 4
Wellington Phoenix
3-0
60
0
0
1
0
6,2
20 thg 4
Sydney FC
1-0
74
1
0
1
0
8,0
12 thg 4
Adelaide United
1-2
76
0
0
1
0
6,5
6 thg 4
Western United FC
4-2
30
0
0
0
0
6,8
16 thg 3
Brisbane Roar FC
1-2
45
0
0
0
0
6,1
10 thg 3
Central Coast Mariners
0-3
29
0
0
0
0
5,9
Macarthur FC
14 thg 9
Australia Cup
Oakleigh Cannons
0-1
90’
-
25 thg 8
Australia Cup
Newcastle Jets
3-4
90’
-
30 thg 7
Australia Cup
O'Connor Knights
1-2
90’
-
4 thg 5
A-League Men Playoff
Sydney FC
4-0
45’
5,7
27 thg 4
A-League Men
Wellington Phoenix
3-0
60’
6,2
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 33Cú sút
- 2Bàn thắng
- 3,12xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,41xG0,71xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.378
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,06
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,23
xG không tính phạt đền
3,06
Cú sút
33
Sút trúng đích
11
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
4,17
Những đường chuyền thành công
317
Độ chính xác qua bóng
78,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
38,5%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
8,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
28
Dắt bóng thành công
37,8%
Lượt chạm
741
Chạm tại vùng phạt địch
88
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
61
Tranh được bóng %
36,1%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
6
Bị chặn
6
Phạm lỗi
10
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
26
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự53%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Bulls FC Academy (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong 4 1 | ||
63 9 | ||
Northbridge FCthg 1 2022 - thg 6 2023 16 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng