10
SỐ ÁO
28 năm
1 thg 6, 1996
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Ettan Soedra 2024

3
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Ängelholms FF
0-0
16
0
0
0
0

7 thg 9

Ljungskile
1-0
17
0
0
0
0

31 thg 8

Torslanda IK
2-1
32
0
0
0
0

17 thg 8

Jönköping S.
3-0
32
0
0
1
0

10 thg 8

Onsala BK
2-1
0
0
0
0
0

3 thg 8

Falkenbergs FF
0-2
0
0
0
0
0

25 thg 6

Lunds BK
2-2
0
0
0
0
0

19 thg 6

Ängelholms FF
4-1
0
1
0
0
0

14 thg 6

Eskilsminne IF
0-0
46
0
0
0
0

7 thg 6

BK Olympic
1-0
16
0
0
0
0
Torns IF

14 thg 9

Ettan Soedra
Ängelholms FF
0-0
16’
-

7 thg 9

Ettan Soedra
Ljungskile
1-0
17’
-

31 thg 8

Ettan Soedra
Torslanda IK
2-1
32’
-

17 thg 8

Ettan Soedra
Jönköping S.
3-0
32’
-

10 thg 8

Ettan Soedra
Onsala BK
2-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng