31
SỐ ÁO
19 năm
25 thg 11, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Torns IF
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Oskarshamns AIK
2-3
0
0
0
0
0

16 thg 8

Tvååkers IF
0-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

BK Olympic
0-0
0
0
0
0
0

5 thg 8

Lunds BK
4-2
0
0
0
0
0

29 thg 6

Eskilsminne IF
2-2
0
0
0
0
0

19 thg 6

Torns IF
4-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Tvååkers IF
0-0
0
0
0
0
0

9 thg 6

Trollhättan FC
1-1
0
0
0
0
0

1 thg 6

Onsala BK
3-0
0
0
0
0
0
Ängelholms FF

14 thg 9

Ettan Soedra
Torns IF
0-0
Ghế

24 thg 8

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
2-3
Ghế

16 thg 8

Ettan Soedra
Tvååkers IF
0-1
Ghế

10 thg 8

Ettan Soedra
BK Olympic
0-0
Ghế

5 thg 8

Ettan Soedra
Lunds BK
4-2
Ghế

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng