180 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
20 năm
12 thg 7, 2004
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Ligue 2 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
345
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Grenoble
3-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 5

Valenciennes
3-0
90
0
0
0
0
7,5

10 thg 5

Dunkerque
2-2
90
0
0
1
0
7,4

3 thg 5

Laval
1-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Saint-Etienne
1-0
0
0
0
0
0
-

7 thg 1

Le Havre
2-1
9
0
0
0
0
-

21 thg 10, 2023

Auxerre
1-1
11
0
0
0
0
6,4

7 thg 10, 2023

Rodez
5-3
32
0
0
0
0
5,5

3 thg 10, 2023

Bordeaux
1-1
77
0
0
0
0
7,2

26 thg 9, 2023

Grenoble
1-2
0
0
0
0
0
-
Caen

16 thg 9

Ligue 2
Grenoble
3-1
Ghế

17 thg 5

Ligue 2
Valenciennes
3-0
90’
7,5

10 thg 5

Ligue 2
Dunkerque
2-2
90’
7,4

3 thg 5

Ligue 2
Laval
1-0
Ghế

27 thg 4

Ligue 2
Saint-Etienne
1-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 345

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
157
Độ chính xác qua bóng
79,3%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
31,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
293
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
45,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
8
Phạm lỗi
5
Phục hồi
32
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
35
0

Sự nghiệp mới

Stade Malherbe Caen Under 19thg 7 2021 - thg 10 2022
  • Trận đấu
  • Bàn thắng