Yilson Rosales
Tolima
183 cm
Chiều cao
60
SỐ ÁO
23 năm
9 thg 12, 2000
Colombia
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Hậu vệ trái
RB
LB
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu342
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Chico FC
2-1
90
0
0
0
0
7,2
12 thg 9
America de Cali
1-0
90
0
0
0
0
6,5
3 thg 8
Millonarios
1-0
90
0
0
1
0
6,7
24 thg 7
Deportivo Pasto
2-1
64
0
0
0
0
6,3
20 thg 7
Fortaleza FC
1-1
8
0
0
0
0
-
6 thg 5
Santa Fe
1-0
0
0
0
0
0
-
16 thg 4
Envigado
0-2
25
0
0
0
0
6,6
13 thg 4
Aguilas Doradas
2-1
7
0
0
0
0
-
6 thg 4
Once Caldas
2-1
90
0
0
1
0
6,5
29 thg 3
Alianza FC
0-2
90
1
0
1
0
8,3
Tolima
15 thg 9
Primera A Clausura
Chico FC
2-1
90’
7,2
12 thg 9
Primera A Clausura
America de Cali
1-0
90’
6,5
3 thg 8
Primera A Clausura
Millonarios
1-0
90’
6,7
24 thg 7
Primera A Clausura
Deportivo Pasto
2-1
64’
6,3
20 thg 7
Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
8’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 323
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
97
Độ chính xác qua bóng
83,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
71,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
213
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
53,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
7
Phục hồi
13
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
12 1 | ||
52 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng