Boubacar Diallo
FC Tulsa
180 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
21 năm
9 thg 12, 2002
Trái
Chân thuận
Senegal
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
RM
RW
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự82%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo25
Bắt đầu27
Trận đấu1.970
Số phút đã chơi6,74
Xếp hạng8
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Louisville City FC
0-1
60
0
0
0
0
6,3
12 thg 9
Las Vegas Lights FC
1-1
90
0
0
1
0
7,0
7 thg 9
Phoenix Rising FC
1-0
90
0
0
0
0
6,1
2 thg 9
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
70
0
0
0
0
5,5
25 thg 8
Detroit City FC
0-1
69
0
0
1
0
6,5
18 thg 8
Memphis 901 FC
2-0
70
0
0
0
0
6,4
15 thg 8
New Mexico United
3-3
45
0
1
1
0
7,2
10 thg 8
Orange County SC
0-0
31
0
0
0
0
6,3
4 thg 8
San Antonio FC
1-3
45
0
0
0
0
6,5
27 thg 7
Indy Eleven
0-0
75
0
0
0
0
7,1
FC Tulsa
Hôm qua
USL Championship
Louisville City FC
0-1
60’
6,3
12 thg 9
USL Championship
Las Vegas Lights FC
1-1
90’
7,0
7 thg 9
USL Championship
Phoenix Rising FC
1-0
90’
6,1
2 thg 9
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
70’
5,5
25 thg 8
USL Championship
Detroit City FC
0-1
69’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.970
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
19
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
460
Độ chính xác qua bóng
72,3%
Bóng dài chính xác
39
Độ chính xác của bóng dài
44,3%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
44,7%
Lượt chạm
1.045
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
40
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
30
Tranh bóng thành công %
61,2%
Tranh được bóng
147
Tranh được bóng %
48,5%
Tranh được bóng trên không
41
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
30
Bị chặn
2
Phạm lỗi
51
Phục hồi
107
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
19
Kỷ luật
Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự82%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 2 | ||
48 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng