Runik Gunnarsson
KR Reykjavik
30
SỐ ÁO
19 năm
9 thg 3, 2005
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB
Besta deildin 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu9
Trận đấu575
Số phút đã chơi6,45
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
KR Reykjavik
1 thg 9
Besta deildin
IA Akranes
4-2
Ghế
22 thg 8
Besta deildin
HK Kopavogs
3-2
Ghế
17 thg 8
Besta deildin
Vestri
2-0
Ghế
12 thg 8
Besta deildin
FH Hafnarfjordur
1-0
Ghế
29 thg 7
Besta deildin
KA Akureyri
2-2
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 575
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
166
Độ chính xác qua bóng
72,2%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
397
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
63,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
47,6%
Phạm lỗi
5
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
UMF Afturelding (cho mượn)thg 8 2023 - thg 9 2023 5 0 | ||
3 0 | ||
Knattspyrnufélag Vesturbæjarthg 2 2022 - thg 10 2022 17 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng