176 cm
Chiều cao
25 năm
22 thg 12, 1998
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back
LB
LWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự58%

Serie B 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
7
Trận đấu
453
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 7

Ponte Preta
0-0
90
0
0
0
0
6,7

2 thg 7

CRB
1-1
90
0
0
0
0
6,4

23 thg 6

Ituano FC
1-1
90
0
1
0
0
7,8

20 thg 6

Avai FC
0-0
45
0
0
1
0
6,2

16 thg 6

Ceara
1-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 6

Amazonas FC
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 6

Novorizontino
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Sport Recife
4-1
90
0
0
0
0
5,4

5 thg 5

Goias
0-2
32
0
0
0
0
6,2

1 thg 5

Atletico GO
0-1
0
0
0
0
0
-
Brusque

6 thg 7

Serie B
Ponte Preta
0-0
90’
6,7

2 thg 7

Serie B
CRB
1-1
90’
6,4

23 thg 6

Serie B
Ituano FC
1-1
90’
7,8

20 thg 6

Serie B
Avai FC
0-0
45’
6,2

16 thg 6

Serie B
Ceara
1-0
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 453

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
41,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
212
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
40,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
9
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự58%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Brusque (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2024 - vừa xong
6
0
7
0
19
0
41
1
3
0
75
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng