Jojea Kwizera
Rhode Island FC
175 cm
Chiều cao
25 năm
1 thg 1, 1999
Rwanda
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ cánh phải
LWB
LM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự15%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng4
Kiến tạo20
Bắt đầu23
Trận đấu1.747
Số phút đã chơi7,23
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orange County SC
1-0
31
0
0
0
0
6,4
10 thg 9
Nigeria
0-0
89
0
0
0
0
6,4
4 thg 9
Libya
1-1
41
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
89
0
1
1
0
7,9
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
90
0
0
1
0
6,5
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
1
0
7,5
11 thg 8
Hartford Athletic
3-0
90
0
1
0
0
8,2
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
45
0
0
0
0
6,5
3 thg 8
Detroit City FC
1-1
76
0
0
1
0
7,5
28 thg 7
North Carolina FC
2-1
90
0
0
1
0
7,5
Rhode Island FC
15 thg 9
USL Championship
Orange County SC
1-0
31’
6,4
Rwanda
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Nigeria
0-0
89’
6,4
4 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Libya
1-1
41’
6,0
Rhode Island FC
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
89’
7,9
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
90’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.747
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
20
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
446
Độ chính xác qua bóng
76,2%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
38
Bóng bổng thành công
29
Độ chính xác băng chéo
24,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
40
Dắt bóng thành công
54,8%
Lượt chạm
1.139
Chạm tại vùng phạt địch
66
Bị truất quyền thi đấu
29
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
32
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
103
Tranh được bóng %
45,4%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
39,1%
Chặn
21
Bị chặn
8
Phạm lỗi
26
Phục hồi
97
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
22
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự15%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 2 | ||
15 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng