14
SỐ ÁO
24 năm
20 thg 9, 1999
Chile
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Cup 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
405
Số phút đã chơi
7,53
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Colo Colo
3-0
90
0
0
0
0
7,1

13 thg 7

Union Espanola
0-5
45
0
1
0
0
7,6

7 thg 7

Union Espanola
3-0
90
0
0
0
0
8,2

28 thg 6

Curico Unido
4-0
90
0
0
0
0
7,3

23 thg 6

Curico Unido
1-0
90
0
0
1
0
-

9 thg 12, 2023

Coquimbo Unido
2-3
61
0
0
0
0
5,8

2 thg 12, 2023

Audax Italiano
0-2
90
0
1
0
0
7,9

7 thg 11, 2023

Colo Colo
1-2
63
0
0
0
0
6,8

8 thg 10, 2023

Deportes Copiapo
2-1
90
0
0
1
0
6,8

30 thg 9, 2023

Everton CD
1-4
90
0
0
0
0
6,6
Magallanes

7 thg 9

Cup
Colo Colo
3-0
90’
7,1

13 thg 7

Cup
Union Espanola
0-5
45’
7,6

7 thg 7

Cup
Union Espanola
3-0
90’
8,2

28 thg 6

Cup
Curico Unido
4-0
90’
7,3

23 thg 6

Cup
Curico Unido
1-0
90’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 405

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
167
Độ chính xác qua bóng
84,8%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
44,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
259
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
17
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

158
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng