Felipe Espinoza
Magallanes
14
SỐ ÁO
24 năm
20 thg 9, 1999
Chile
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Cup 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu405
Số phút đã chơi7,53
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 9
Colo Colo
3-0
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 7
Union Espanola
0-5
45
0
1
0
0
7,6
7 thg 7
Union Espanola
3-0
90
0
0
0
0
8,2
28 thg 6
Curico Unido
4-0
90
0
0
0
0
7,3
23 thg 6
Curico Unido
1-0
90
0
0
1
0
-
9 thg 12, 2023
Coquimbo Unido
2-3
61
0
0
0
0
5,8
2 thg 12, 2023
Audax Italiano
0-2
90
0
1
0
0
7,9
7 thg 11, 2023
Colo Colo
1-2
63
0
0
0
0
6,8
8 thg 10, 2023
Deportes Copiapo
2-1
90
0
0
1
0
6,8
30 thg 9, 2023
Everton CD
1-4
90
0
0
0
0
6,6
Magallanes
7 thg 9
Cup
Colo Colo
3-0
90’
7,1
13 thg 7
Cup
Union Espanola
0-5
45’
7,6
7 thg 7
Cup
Union Espanola
3-0
90’
8,2
28 thg 6
Cup
Curico Unido
4-0
90’
7,3
23 thg 6
Cup
Curico Unido
1-0
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 405
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
167
Độ chính xác qua bóng
84,8%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
44,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
259
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
17
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
158 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng