Stephen Turnbull
Rhode Island FC
183 cm
Chiều cao
26 năm
13 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
290 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự56%
USL Championship 2024
3
Bàn thắng3
Kiến tạo27
Bắt đầu28
Trận đấu2.190
Số phút đã chơi7,17
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orange County SC
1-0
90
0
0
1
0
6,5
8 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
75
0
0
1
0
6,4
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
90
1
0
1
0
8,4
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
73
0
0
0
0
7,4
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
61
0
0
0
0
7,3
11 thg 8
Hartford Athletic
3-0
71
0
0
0
0
7,6
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
10
0
0
0
0
6,3
3 thg 8
Detroit City FC
1-1
76
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
North Carolina FC
2-1
70
0
0
0
0
7,0
18 thg 7
Birmingham Legion FC
1-3
90
0
1
0
0
8,3
Rhode Island FC
15 thg 9
USL Championship
Orange County SC
1-0
90’
6,5
8 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
75’
6,4
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
90’
8,4
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
73’
7,4
18 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
61’
7,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.190
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
41
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
578
Độ chính xác qua bóng
74,5%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
46,9%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
16,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
32
Dắt bóng thành công
55,2%
Lượt chạm
1.462
Chạm tại vùng phạt địch
67
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
41
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
46
Tranh bóng thành công %
63,0%
Tranh được bóng
178
Tranh được bóng %
54,8%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
51,6%
Chặn
21
Bị chặn
16
Phạm lỗi
29
Phục hồi
107
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
39
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự56%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 4 | ||
11 0 | ||
29 6 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
New York City FC
Hoa Kỳ1
Campeones Cup(2022)