4
SỐ ÁO
21 năm
11 thg 12, 2002
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Veikkausliiga 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
56
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 7

Haka
4-3
0
0
0
0
0

6 thg 7

HJK
3-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

FC Lahti
2-2
0
0
0
0
0

7 thg 6

VPS
1-1
0
0
0
0
0

31 thg 5

KuPS
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

HJK
1-1
0
0
0
0
0

22 thg 5

FC Inter Turku
3-0
0
0
0
0
0

17 thg 5

Haka
5-0
12
0
0
0
0

12 thg 5

EIF
0-2
6
0
0
0
0

4 thg 5

AC Oulu
3-2
0
0
0
0
0
Ilves

15 thg 7

Veikkausliiga
Haka
4-3
Ghế

6 thg 7

Veikkausliiga
HJK
3-0
Ghế

29 thg 6

Veikkausliiga
FC Lahti
2-2
Ghế

7 thg 6

Veikkausliiga
VPS
1-1
Ghế

31 thg 5

Veikkausliiga
KuPS
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng