26 năm
13 thg 2, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự96%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
21
Trận đấu
622
Số phút đã chơi
6,49
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

North Carolina FC
3-0
45
0
1
0
0
7,1

12 thg 9

Hartford Athletic
0-0
89
0
0
0
0
7,5

29 thg 8

Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
76
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Oakland Roots SC
1-1
74
0
0
1
0
6,4

18 thg 8

FC Tulsa
2-0
79
0
0
0
0
6,8

15 thg 8

Miami FC
1-5
12
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

Charleston Battery
3-1
23
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

El Paso Locomotive FC
0-0
4
0
0
0
0
-

28 thg 7

San Antonio FC
1-0
31
0
0
0
0
6,2

21 thg 7

FC Tulsa
1-0
13
0
0
0
0
5,9
Memphis 901 FC

15 thg 9

USL Championship
North Carolina FC
3-0
45’
7,1

12 thg 9

USL Championship
Hartford Athletic
0-0
89’
7,5

29 thg 8

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
76’
6,1

25 thg 8

USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
74’
6,4

18 thg 8

USL Championship
FC Tulsa
2-0
79’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 622

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
22
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
197
Độ chính xác qua bóng
77,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
36,8%
Lượt chạm
429
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
53
Tranh được bóng %
40,8%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
4
Bị chặn
8
Phạm lỗi
18
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự96%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
0
65
23
  • Trận đấu
  • Bàn thắng