Julio Soler
Lanus
175 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
19 năm
16 thg 2, 2005
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back
LB
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự51%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu630
Số phút đã chơi7,29
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Independiente Medellin
0-0
90
0
0
0
0
7,8
13 thg 9
Union
1-1
90
0
0
0
0
8,2
31 thg 8
Sarmiento
0-0
90
0
0
0
0
7,1
25 thg 8
Godoy Cruz
1-1
90
0
0
0
0
7,4
22 thg 8
LDU de Quito
3-1
90
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
Central Cordoba de Santiago
1-1
90
0
0
1
0
7,5
15 thg 8
LDU de Quito
1-2
45
0
0
0
0
6,7
2 thg 8
Pháp U23
1-0
31
0
0
0
0
6,3
30 thg 7
Ukraina U23
0-2
67
0
0
0
0
7,2
27 thg 7
Iraq U23
3-1
60
0
0
0
0
7,3
Lanus
Hôm nay
Copa Sudamericana Final Stage
Independiente Medellin
0-0
90’
7,8
13 thg 9
Liga Profesional
Union
1-1
90’
8,2
31 thg 8
Liga Profesional
Sarmiento
0-0
90’
7,1
25 thg 8
Liga Profesional
Godoy Cruz
1-1
90’
7,4
22 thg 8
Copa Sudamericana Final Stage
LDU de Quito
3-1
90’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,10xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 630
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,10
xG không tính phạt đền
0,10
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,24
Những đường chuyền thành công
214
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
58,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
27,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
63,6%
Lượt chạm
461
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
60,3%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
35,7%
Chặn
18
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
36
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự51%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
43 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng