Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Besta deildin 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
10
Trận đấu
631
Số phút đã chơi
6,47
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Valur
4-1
5
0
0
0
0
-

13 thg 9

Vikingur Reykjavik
0-3
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

IA Akranes
4-2
90
0
0
0
0
6,4

22 thg 8

HK Kopavogs
3-2
90
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Vestri
2-0
90
0
0
0
0
6,4

12 thg 8

FH Hafnarfjordur
1-0
90
0
0
0
0
7,9

29 thg 7

KA Akureyri
2-2
85
0
0
0
0
7,3

21 thg 7

Breidablik
4-2
90
0
0
1
0
4,8

11 thg 7

Fram Reykjavik
1-0
17
0
0
0
0
6,3

6 thg 7

Stjarnan
1-1
45
0
0
0
0
6,6
KR Reykjavik

16 thg 9

Besta deildin
Valur
4-1
5’
-

13 thg 9

Besta deildin
Vikingur Reykjavik
0-3
Ghế

1 thg 9

Besta deildin
IA Akranes
4-2
90’
6,4

22 thg 8

Besta deildin
HK Kopavogs
3-2
90’
6,3

17 thg 8

Besta deildin
Vestri
2-0
90’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 631

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
264
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
70,0%
Lượt chạm
434
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
62,0%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
5
Phạm lỗi
3
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

KR Reykjavik (quay trở lại khoản vay)thg 2 2024 - vừa xong
11
0
2
0

Đội tuyển quốc gia

8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng