44
SỐ ÁO
23 năm
20 thg 6, 2001
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Super Liga 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 8

Olimpija Ljubljana
0-1
90
0
0
1
0
-

1 thg 8

Elfsborg
2-0
61
0
0
1
0
6,3

25 thg 7

Elfsborg
0-1
90
0
0
1
0
-

18 thg 7

Zira
1-2
67
0
0
1
0
-

11 thg 7

Zira
0-1
20
0
0
0
0
-
FC Sheriff

15 thg 8

Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
0-1
90’
-

1 thg 8

Europa League Qualification
Elfsborg
2-0
61’
6,3

25 thg 7

Europa League Qualification
Elfsborg
0-1
90’
-

18 thg 7

Europa League Qualification
Zira
1-2
67’
-

11 thg 7

Europa League Qualification
Zira
0-1
20’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
2
FC Dinamo Citythg 12 2019 - thg 6 2024
61
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng