Savannah DeMelo
Racing Louisville
26 năm
26 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải
RM
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự87%
NWSL 2024
5
Bàn thắng2
Kiến tạo16
Bắt đầu16
Trận đấu1.368
Số phút đã chơi7,23
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Angel City FC
2-1
89
0
0
0
0
7,0
1 thg 9
Seattle Reign FC
2-3
90
0
1
1
0
8,0
25 thg 8
Chicago Red Stars
3-1
69
0
0
0
0
7,4
7 thg 7
North Carolina Courage
3-1
90
0
0
0
0
7,2
29 thg 6
Bay FC
0-1
90
0
0
0
0
6,3
24 thg 6
Seattle Reign FC
1-1
58
0
0
0
0
6,3
20 thg 6
Angel City FC
3-2
90
0
0
1
0
7,7
15 thg 6
NJ/NY Gotham FC
0-2
90
0
0
0
0
5,9
8 thg 6
Houston Dash
2-0
89
1
1
0
0
8,5
26 thg 5
Chicago Red Stars
0-1
90
0
0
0
0
7,8
Racing Louisville (W)
15 thg 9
NWSL
Angel City FC (W)
2-1
89’
7,0
1 thg 9
NWSL
Seattle Reign FC (W)
2-3
90’
8,0
25 thg 8
NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
69’
7,4
7 thg 7
NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
90’
7,2
29 thg 6
NWSL
Bay FC (W)
0-1
90’
6,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.368
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
41
Sút trúng đích
16
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
310
Độ chính xác qua bóng
74,9%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
39,1%
Các cơ hội đã tạo ra
24
Bóng bổng thành công
19
Độ chính xác băng chéo
29,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
29,3%
Lượt chạm
812
Chạm tại vùng phạt địch
35
Bị truất quyền thi đấu
34
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
72
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
58,6%
Tranh được bóng
116
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
7
Bị chặn
12
Phạm lỗi
37
Phục hồi
65
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
19
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự87%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
68 17 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
7 0 | ||
21 6 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Hoa Kỳ U20
Quốc tế1
Sud Ladies Cup(2018)